Có 1 kết quả:

西瓜 xī guā ㄒㄧ ㄍㄨㄚ

1/1

xī guā ㄒㄧ ㄍㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quả dưa hấu

Từ điển Trung-Anh

(1) watermelon
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4],個|个[ge5]

Bình luận 0