Có 1 kết quả:
西瓜 xī guā ㄒㄧ ㄍㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả dưa hấu
Từ điển Trung-Anh
(1) watermelon
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4],個|个[ge5]
(2) CL:顆|颗[ke1],粒[li4],個|个[ge5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0